Teal Swan Transcripts 048 - Trẻ sơ sinh nhìn thế giới như thế nào? (Tập về trẻ sơ sinh)

 

Teal Swan Transcripts 048


Trẻ sơ sinh nhìn thế giới như thế nào? (Tập về trẻ sơ sinh)

 

26-01-2013




Cách Trẻ Sơ Sinh Nhận Thức Thế Giới

 

Xin chào mọi người! Hôm nay, tôi muốn nói về cách mà trẻ sơ sinh nhận thức. 

 

Việc cô đọng thông tin này thành những gì tôi sắp truyền đạt thực sự rất khó khăn, bởi vì chủ đề này là cả một lĩnh vực nghiên cứu sâu rộng. Rất khó để so sánh cách một thực thể nhận thức với một thực thể khác, vì có vô số biến số ảnh hưởng đến điều đó. Trẻ sơ sinh cũng không ngoại lệ. 

 

Hãy thử hình dung việc bước vào cuộc sống giống như việc bước vào một chương trình trò chơi điện tử. Bạn phải hoàn toàn thích nghi với chương trình đó. Bạn phải hòa nhập, và đó là một quá trình riêng biệt. Vì vậy, từ khi sinh ra đến khi trưởng thành là một quá trình hòa nhập vào "chương trình" này. 

 

Lúc đầu, khi bước vào thế giới vật chất, bạn chưa hoàn toàn hòa nhập. Các giác quan của bạn cũng vậy. Bạn phải thích nghi dần với nó. Khi bạn mới sinh ra, góc nhìn của bạn vẫn còn gắn liền với bản thể vĩnh cửu của mình. Bạn vẫn nhận thức được rằng suy nghĩ của mình tạo ra thực tại. Đây là lý do tại sao, cho đến khoảng 2 tuổi, trẻ rất giỏi tập trung vào những gì chúng muốn tập trung. 

 

Bất kỳ ai từng dành thời gian bên cạnh một em bé đều biết chúng có thể dễ dàng phớt lờ bạn, bất kể bạn cố gắng thu hút sự chú ý của chúng đến mức nào. Nếu trẻ không muốn chú ý đến điều gì, chúng sẽ không làm, vì chúng biết suy nghĩ của mình tạo ra thực tại. Nhưng khoảng từ 2 đến 3 tuổi, trẻ bắt đầu nhận phản hồi tiêu cực từ cha mẹ khi không chú ý. Dần dần, chúng thấy có lợi hơn khi tập trung vào những gì người chăm sóc mong muốn thay vì tập trung vào hệ thống hướng dẫn nội tại của bản thân. 

 

Trong thời đại này, nếu một đứa trẻ không chú ý đến những gì người lớn yêu cầu, rất có thể chúng sẽ bị đưa đến phòng khám bác sĩ hoặc nhà tâm lý học. Chúng bị chỉ trích nhiều đến mức cuối cùng, để thích nghi, chúng phải tự rèn luyện bản thân để không còn tập trung vào hướng dẫn nội tâm mà thay vào đó, hướng sự chú ý vào những gì cha mẹ mong muốn. 

 

Dần dần, sự chú ý của trẻ bị chuyển hướng khỏi những gì trẻ muốn tập trung và thay vào đó là những gì người chăm sóc muốn trẻ chú ý, bất kể điều đó có mang lại cảm giác tốt hay không. Nói cách khác, trẻ ngày càng chìm sâu vào "chương trình" của thế giới này, trừ khi trẻ học cách hoặc quyết định bước ra khỏi nó. Khi đó, trẻ có thể sử dụng trải nghiệm vật chất như một cách để truyền cảm hứng cho bản thân trở về với bản chất thực sự của mình. 

 

Khi một em bé chào đời, não của chúng sử dụng khoảng 70% tổng năng lượng cơ thể hấp thụ. Lúc này, các phần của não bộ phát triển mạnh nhất là những phần kiểm soát sự sống còn, chẳng hạn như phản xạ bú để có thể nhận sữa, cũng như các hệ thống duy trì sự sống như nhịp tim và hô hấp. 

 

Trí nhớ cũng là một yếu tố phát triển theo thời gian. Trí nhớ giúp nhận diện, chẳng hạn như nhận diện mùi của mẹ hoặc khuôn mặt quen thuộc. Nó không chỉ giúp sinh vật tồn tại mà còn giúp phân biệt điều mong muốn và điều không mong muốn, đồng thời học hỏi từ trải nghiệm để phát triển, đây chính là mục đích của việc bước vào dạng sống vật chất ngay từ đầu. 

 

Khi mới sinh, thị lực của trẻ rất mờ. Thực ra, mắt của trẻ hoàn toàn có khả năng nhìn như mắt người lớn, nhưng não chưa thể xử lý được thông tin hình ảnh đi vào. Quan niệm cho rằng trẻ sơ sinh chỉ thấy đen trắng là không chính xác. Chúng nhìn thấy màu sắc, nhưng gặp khó khăn trong việc phân biệt các sắc thái gần giống nhau, ví dụ như xanh lam với tím, hoặc cam với đỏ. 

 

Trẻ sơ sinh chưa hòa nhập hoàn toàn vào "chương trình". Chúng chủ yếu nhìn thấy ánh sáng, hình dạng và chuyển động. Chúng chưa học cách tập trung và chưa có nhận thức về độ sâu cho đến khoảng 4 tháng tuổi. Nhưng khi học được cách tập trung, trẻ sẽ bắt đầu nhìn thế giới giống như cách bạn nhìn nó. 

 

Khoảng từ 8 tháng đến 1 tuổi, hầu hết trẻ có thể nhìn như người lớn, ngoại trừ việc chúng vẫn giữ một tần số rung động đủ cao để có thể nhìn thấy và nghe thấy các dạng tư tưởng, chẳng hạn như các thực thể ánh sáng, linh hồn hoặc người hướng dẫn tâm linh. Nếu tần số rung động của một cá nhân vẫn cao và cha mẹ không làm mất đi niềm tin của trẻ bằng cách nói những câu như "con chỉ tưởng tượng thôi" hoặc "không có gì trong phòng cả", thì trẻ sẽ tiếp tục có khả năng nhận thức những thực thể này đến tuổi thơ và thậm chí là đến khi trưởng thành. 

 

Trẻ sơ sinh phải học cách nhìn thế giới bằng cách bỏ qua không gian xung quanh một vật thể. Chúng phải học cách phân biệt giữa các thực thể khác nhau trong trường lượng tử bằng cách tập trung vào một vật thể và bỏ qua những thứ khác. Đây là lý do tại sao trẻ bị thu hút bởi những thứ có độ tương phản cao hoặc đường viền sắc nét, vì đó là cách rõ ràng nhất để nhận thức thế giới. 

 

Khi mới sinh, trẻ gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa mẹ và những thứ bên cạnh mẹ. Tất cả những gì chúng thấy chỉ là các hình dạng. Vì vậy, càng cung cấp cho trẻ những hình ảnh có độ tương phản cao, chúng càng dễ dàng phân biệt giữa bạn và phần còn lại của trường lượng tử.

 

Học cách phân biệt giữa một vật thể và một vật thể khác trong trường lượng tử, hay nói đúng hơn là giữa một biểu hiện này và một biểu hiện khác trong trường lượng tử, chính là quá trình dẫn đến việc một đứa trẻ dần mất đi khả năng nhìn thấy phần còn lại của trường lượng tử và mất đi khả năng cảm nhận bản chất năng lượng của vũ trụ. 

 

Đây là thời điểm mà, về mặt thị giác, thế giới bắt đầu trông có vẻ “tĩnh”, tĩnh theo nghĩa là hữu hạn. Một vật thể tĩnh là một thứ trông có vẻ rắn chắc, thay vì một thứ có vẻ linh động như sự chuyển động của năng lượng. Việc học cách tập trung, và từ đó học cách bỏ qua những gì không được tập trung vào, thực chất không hẳn là có lợi cho con người, nhưng chính điều này khiến con người ngừng nhìn thấy hào quang, cũng như các dạng thức năng lượng khác liên quan đến giác quan thứ sáu. 

 

Họ dần đóng lại giác quan thứ sáu để hòa nhập vào năm giác quan gắn liền với chiều kích vật chất. 

 

Trẻ sơ sinh cũng phải làm quen với cảm xúc. Dù cảm giác tồn tại ngoài chiều kích vật chất, nhưng cảm xúc thì không. Cảm giác và cảm xúc là hai thứ khác nhau. Cảm xúc là bản dịch sinh hóa của một cảm giác. Càng tập trung vào một suy nghĩ cụ thể, phản ứng sinh học của cơ thể với suy nghĩ đó càng mạnh mẽ và chúng ta gọi phản ứng đó là cảm xúc. Vì vậy, càng tập trung vào một suy nghĩ, chúng ta càng làm tăng cường cường độ của nó, khiến cảm xúc trở nên mạnh mẽ hơn. 

 

Điều này có nghĩa là khi còn nhỏ và chưa thể tập trung tốt, cảm xúc hầu như chưa được cơ thể ghi nhận. 

 

Lúc mới sinh, hầu hết chúng ta đều cảm thấy một sự kháng cự đối với môi trường vật chất. Không có cách diễn đạt nào tốt hơn, đó có thể được xem là một cú sốc. Đối với những đứa trẻ được sinh ra trong môi trường yên tĩnh và tối, cú sốc này sẽ ít hơn. Tuy nhiên, vẫn là một cú sốc. Sự kháng cự này dẫn đến nhu cầu tìm kiếm sự quen thuộc, và vì vậy, trẻ sơ sinh được trao lại cho mẹ hoặc người chăm sóc. Đây chính là lúc mối liên kết tích cực giữa trẻ và người chăm sóc bắt đầu hình thành. 

 

Đây cũng là lý do vì sao việc ngăn cản tiếp xúc vật chất ngay lập tức giữa mẹ và trẻ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sự gắn kết giữa mẹ và con, cũng như ảnh hưởng đến khả năng gắn kết xã hội của đứa trẻ sau này. Sự gắn kết và tình yêu này ngày càng trở nên sâu sắc hơn mỗi khi trẻ trải qua điều gì đó khiến chúng muốn được gần gũi với người chăm sóc, chẳng hạn như được cho ăn, được bế ẵm hay thay tã. 

 

Mặc dù loài người chúng ta có nhiều phẩm chất đáng quý, nhưng chúng ta lại kém thích nghi với môi trường của mình. Về bản chất, chúng ta sinh ra sớm hơn ba tháng so với thời điểm lý tưởng. Nếu được sinh muộn hơn ba tháng, trẻ sẽ không thể lọt qua ống sinh. 

 

Không giống như các loài động vật có vú khác, con người chưa sẵn sàng hoạt động theo cách phù hợp với thế giới ngay khi được sinh ra. Đây là lý do vì sao những bậc cha mẹ thông thái và thành công nhất khi nuôi con sơ sinh thường tuân theo triết lý “tam cá nguyệt thứ tư” (Fourth Trimester). Theo triết lý này, trong ba tháng đầu đời, cha mẹ cố gắng tạo ra một môi trường mô phỏng giống như khi trẻ còn trong bụng mẹ. 

 

Nhiều chức năng sinh lý của trẻ sơ sinh chưa phát triển đủ để tương tác trọn vẹn với thế giới vật chất. Ví dụ, những trải nghiệm cảm xúc thực sự như cách người lớn cảm nhận, chỉ bắt đầu xuất hiện khoảng ba tháng tuổi và càng mạnh mẽ hơn theo thời gian. Đây là độ tuổi mà trẻ sơ sinh lần đầu tiên cảm nhận niềm vui theo cách sinh hóa, đi kèm với một nụ cười. 

 

Chúng ta cần phát triển kỳ vọng để có thể trải nghiệm những cảm xúc như tức giận, vì vậy cảm xúc này xuất hiện muộn hơn, khoảng sáu tháng tuổi. Nỗi sợ hãi cũng phát triển song song với trí nhớ. Ở trẻ sơ sinh, chúng ta có thể quan sát thấy các phản xạ sinh tồn, nhưng chúng không đi kèm với cảm giác sợ hãi theo đúng nghĩa cho đến sau này. 

 

Nỗi sợ hãi thực sự phát triển theo thời gian, đạt đỉnh điểm khoảng sáu đến tám tháng tuổi hoặc muộn hơn, khoảng một năm tuổi, khi trẻ bước vào giai đoạn gắn kết mạnh mẽ nhất với người chăm sóc. Khi người chăm sóc rời khỏi phòng, trẻ sẽ bắt đầu trải qua một đợt sợ hãi mãnh liệt. Chính cảm xúc sợ hãi này là nguyên nhân khiến trẻ hét lên và khóc. 

 

Trước thời điểm này, khi trẻ khóc vì "hoảng sợ", thực chất chúng không khóc vì cảm xúc sợ hãi, mà vì phản ứng giật mình, một hiệu ứng của hệ thần kinh tự chủ, quá mạnh mẽ, khiến chúng bị choáng ngợp, và phản ứng tự nhiên là bật khóc. 

 

Nỗi sợ hãi tăng lên khi chúng ta gán thêm ý nghĩa cho trải nghiệm của mình. 

 

Trước khi gán ý nghĩa, trải nghiệm chỉ mang lại một phản ứng cảm giác rất mờ nhạt. Ví dụ, nếu một chiếc khay đầy đĩa rơi xuống sàn và vỡ tan, phản ứng ban đầu chỉ là sự giật mình. Nhưng nếu bạn thêm vào trải nghiệm đó một ý nghĩa như: “Ôi không, đĩa vỡ rồi, ai đó sẽ rất giận và mình sẽ bị trách mắng”, chính ý nghĩa này là thứ gây ra cảm giác sợ hãi hoặc buồn bã mạnh mẽ. 

 

Như vậy, trước khi chúng ta có khả năng gán ý nghĩa cho một tình huống, chúng ta chưa thể trải nghiệm cảm xúc theo cùng một cách như người lớn. Khi trẻ lớn lên, chúng dần dần có thể tạo ra và cảm nhận những trạng thái cảm xúc ngày càng phức tạp hơn. Quá trình này tiếp tục diễn ra suốt thời kỳ dậy thì. 

 

Bộ não chính là công cụ giúp chúng ta tham gia vào “chương trình” của thế giới vật chất. Khi não phát triển, nó ngày càng giỏi hơn trong việc tạo dựng và tương tác với chương trình đó. 

 

Cuộc sống ngày càng trở nên “thực” hơn. Chúng ta dần không còn nhìn nhận thế giới như một ảo ảnh tạm thời mà coi nó là thực tại duy nhất, một thực tại cố định.  Chúng ta hình thành những kỳ vọng về thế giới và các vật thể trong thế giới này, và những kỳ vọng đó tiếp tục được thực tại vật chất xác nhận. 

 

Trẻ sơ sinh hành động theo các nguyên tắc phổ quát của vũ trụ.  Bản chất của chúng không phải là bị mất cân bằng. Do đó, hành vi và góc nhìn tự nhiên của trẻ sơ sinh luôn hòa hợp với linh hồn của chúng. Chúng tập trung vào bản thân, bởi vì tìm kiếm sự hài hòa với bản thể là điều tự nhiên và có lợi, không chỉ giúp đảm bảo sự sinh tồn mà còn giúp chúng phát triển mạnh mẽ. 

 

Chỉ khi nhận đủ những phản hồi tiêu cực từ môi trường, chẳng hạn như bị trách mắng, chúng mới bắt đầu từ bỏ sự tập trung vào bản thân và chọn cách hòa nhập với cách sống của những người xung quanh.  Nhưng chính sự hòa hợp tự nhiên này cho phép quan điểm vĩnh cửu của trẻ sơ sinh chảy xuyên suốt qua cơ thể vật chất của chúng. 

 

Đó là lý do tại sao khi nhìn vào mắt một đứa trẻ sơ sinh, ta có cảm giác như đang nhìn vào nguồn cội của vũ trụ. 

 

Chúc mọi người một tuần mới tốt lành.

 

 

 

 

Link gốc của bài viết

 

https://www.youtube.com/watch?v=lnQPIRE3-F4

 

 

 

 

 

 

 

 

Theo dõi trên Facebook

 

https://www.facebook.com/Go-With-The-Earth-110516891516479/

 

DANH SÁCH TẤT CẢ CÁC BÀI VIẾT CỦA TRANG

 

https://gowiththeearth.blogspot.com/2021/10/tat-ca-sach-co-tai-blogs.html

 



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.